Có 2 kết quả:
关上 guān shàng ㄍㄨㄢ ㄕㄤˋ • 關上 guān shàng ㄍㄨㄢ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close (a door)
(2) to turn off (light, electrical equipment etc)
(2) to turn off (light, electrical equipment etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close (a door)
(2) to turn off (light, electrical equipment etc)
(2) to turn off (light, electrical equipment etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0